Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 71 | 11-11 | 0 | $ 442,845 |
Đôi nam | 23 | 20-15 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 12-14 | 0 | $ 1,423,766 |
Đôi nam | - | 21-17 | 2 |
Giao bóng
- Aces 90
- Số lần đối mặt với Break Points 180
- Lỗi kép 69
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 284
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
- Số lần games trả giao bóng 283
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 177
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đôi-Nitto ATP Finals (Cứng) | ||||||
Rajeev Ram Joe Salisbury |
2-1 (5-7,6-1,10-2) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | |||
Rohan Bopanna Matthew Ebden |
2-0 (6-4,6-4) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | |||
Wesley Koolhof Neal Skupski |
2-0 (6-3,6-4) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | |||
ATP-Đôi-Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrew Harris Rinky Hijikata |
1-2 (6-4,1-6,4-10) | Max Purcell John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,3-6) | Max Purcell |
L | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jamie Murray Michael Venus |
0-2 (4-6,1-6) | Rinky Hijikata Max Purcell |
W | ||
Bán kết | Marcelo Arevalo Jean-Julien Rojer |
1-2 (6-3,3-6,4-10) | Rinky Hijikata Max Purcell |
W | ||
Tứ kết | Sho Shimabukuro Yosuke Watanuki |
0-2 (66-78,4-6) | Rinky Hijikata Max Purcell |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Max Purcell |
2-1 (5-7,77-64,10-5) | Shintaro Mochizuki Rio Noguchi |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Bán kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
2-0 (6-2,6-3) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
L | ||
Tứ kết | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
2-1 (6-4,3-6,10-8) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Vòng 2 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
1-2 (6-4,64-77,9-11) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz Ben Shelton |
1-2 (5-7,7-5,6-10) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-4,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-64,7-5) | Laslo Djere |
W | ||
ATP-Đôi-Zhuhai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (6-2,6-2) | Andrew Harris Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Zhuhai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexandre Muller |
2-0 (6-3,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Rinky Hijikata |
0-3 (4-6,1-6,4-6) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
1-3 (3-6,3-6,6-4,3-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
3-0 (6-1,6-2,6-1) | Marton Fucsovics |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
3-1 (7-5,5-7,6-3,7-5) | Pavel Kotov |
W | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Borna Coric |
2-0 (6-2,77-62) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Illya Marchenko |
1-2 (6-4,3-6,2-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
1-2 (7-5,4-6,4-10) | Hubert Hurkacz Mate Pavic |
L | ||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Diego Hidalgo Cristian Rodriguez |
2-1 (77-65,4-6,10-7) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Evan King Reese Stalder |
0-2 (3-6,61-77) | William Blumberg Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,64-77) | John Isner |
L | ||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yunseong Chung Aleksandar Kovacevic |
2-0 (79-67,6-3) | Rinky Hijikata Reese Stalder |
L | ||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,4-6) | Adrian Mannarino |
L | ||
Vòng 1 | Abedallah Shelbayh |
0-2 (3-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Wesley Koolhof Neal Skupski |
2-0 (77-63,6-2) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (6-2,6-2) | Marco Cecchinato Thiago Monteiro |
W | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Jordan Thompson |
2-0 (77-65,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
Tứ kết | Mackenzie McDonald |
1-2 (7-5,3-6,1-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Jason Kubler |
0-2 (4-6,65-77) | Maxime Cressy Fabrice Martin |
L | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-1 (2-6,7-5,6-3) | Marc-Andrea Huesler |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (78-66,77-65) | Sander Arends David Pel |
W | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (65-77,6-3,6-2) | Gijs Brouwer |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Francisco Cabral Rafael Matos |
2-0 (77-64,77-65) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Jason Kubler |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robert Galloway Miguel-Angel Reyes-Varela |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (6-2,7-5) | William Blumberg Christian Harrison |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Wesley Koolhof Neal Skupski |
2-0 (6-1,6-2) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,1-6) | Sebastian Baez |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
0-2 (1-6,3-6) | Austin Krajicek Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mikael Ymer |
0-2 (4-6,5-7) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marcelo Arevalo Jean-Julien Rojer |
2-0 (6-3,6-4) | Rinky Hijikata Reese Stalder |
L | ||
Bán kết | Hans Hach Miguel-Angel Reyes-Varela |
0-2 (3-6,2-6) | Rinky Hijikata Reese Stalder |
W | ||
Tứ kết | Rinky Hijikata Reese Stalder |
2-1 (3-6,7-5,10-6) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
Vòng 1 | Guido Andreozzi Guillermo Duran |
1-2 (5-7,6-2,6-10) | Rinky Hijikata Reese Stalder |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Chung kết | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (6-4,77-64) | Hugo Nys Jan Zielinski |
W | ||
Bán kết | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (6-4,6-2) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
W | ||
Tứ kết | Wesley Koolhof Neal Skupski |
0-2 (3-6,1-6) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
W | ||
Vòng 3 | Tomislav Brkic Gonzalo Escobar |
1-2 (6-1,68-710,4-6) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
W | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-1 (3-6,7-5,6-2) | Lloyd Glasspool Harri Heliovaara |
W | ||
Vòng 1 | Hans Hach John Isner |
0-2 (66-78,4-6) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
3-0 (6-3,6-0,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Yannick Hanfmann |
2-3 (6-4,6-4,3-6,65-77,3-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
1-2 (6-2,4-6,3-6) | Denis Shapovalov |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 2 | Úc Mở rộng,Tokyo |