Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 64 | 12-8 | 0 | $ 636,107 |
Đôi nam | - | 2-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 12-9 | 0 | $ 715,695 |
Đôi nam | - | 3-3 | 0 |
Giao bóng
- Aces 84
- Số lần đối mặt với Break Points 111
- Lỗi kép 35
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 240
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 233
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 147
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jan-Lennard Struff |
2-1 (77-63,4-6,6-4) | Fabian Marozsan |
L | ||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
2-1 (6-3,3-6,77-64) | Roberto Bautista-Agut |
W | ||
Vòng 1 | Zsombor Piros |
0-2 (3-6,1-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
0-2 (67-79,4-6) | Juan Pablo Varillas |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Fabian Marozsan |
1-2 (6-4,1-6,3-6) | Hubert Hurkacz |
L | ||
Vòng 4 | Casper Ruud |
1-2 (63-77,6-3,4-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 3 | Dusan Lajovic |
0-2 (3-6,3-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
2-0 (6-3,7-5) | Alex De Minaur |
W | ||
Vòng 1 | Arthur Rinderknech |
0-2 (66-78,2-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
Hoãn lại | Cem Ilkel |
|||
ATP-Đôi-Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan Mate Valkusz |
Hoãn lại | Sarp Agabigun Ergi Kirkin |
|||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
2-0 (7-5,6-2) | Altug Celikbilek |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Adrian Mannarino |
3-1 (3-6,6-3,6-4,6-1) | Fabian Marozsan |
L | ||
Vòng 1 | Richard Gasquet |
2-3 (3-6,1-6,77-65,77-61,2-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jaume Munar |
2-0 (6-4,6-3) | Fabian Marozsan |
L | ||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
2-0 (6-3,6-2) | Juan Manuel Cerundolo |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | David Goffin |
3-1 (6-2,5-7,6-2,6-0) | Fabian Marozsan |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Borna Coric |
2-1 (3-6,6-4,6-3) | Fabian Marozsan |
L | ||
Vòng 3 | Fabian Marozsan |
2-0 (6-3,77-64) | Carlos Alcaraz |
W | ||
Vòng 2 | Jiri Lehecka |
1-2 (6-4,1-6,64-77) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 1 | Corentin Moutet |
1-2 (0-6,710-68,2-6) | Fabian Marozsan |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang