Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 72 | 12-9 | 0 | $ 724,040 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 19-20 | 0 | $ 1,106,680 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 |
Giao bóng
- Aces 292
- Số lần đối mặt với Break Points 155
- Lỗi kép 94
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 344
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 84%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 67%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 343
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
- Cơ hội giành Break Points 198
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 28%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-64,7-5) | Borna Gojo |
L | ||
Vòng 2 | Borna Gojo |
2-0 (6-3,6-4) | Tommy Paul |
W | ||
Vòng 1 | Aslan Karatsev |
0-2 (3-6,3-6) | Borna Gojo |
W | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Borna Gojo |
0-2 (5-7,4-6) | Stan Wawrinka |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Borna Gojo |
0-3 (2-6,5-7,4-6) | Novak Djokovic |
L | ||
Vòng 3 | Borna Gojo |
3-0 (6-4,6-3,6-2) | Jiri Vesely |
W | ||
Vòng 2 | Mackenzie McDonald |
0-3 (3-6,4-6,4-6) | Borna Gojo |
W | ||
Vòng 1 | Hugo Dellien |
0-3 (3-6,3-6,1-6) | Borna Gojo |
W | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Borna Gojo |
1-2 (7-5,2-6,4-6) | Ilya Ivashka |
L | ||
Vòng 1 | Borna Gojo |
2-1 (7-5,4-6,6-3) | Cristian Garin |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
3-1 (7-5,68-710,6-3,6-4) | Borna Gojo |
L | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Musetti |
2-0 (77-64,6-3) | Borna Gojo |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thiago Monteiro |
2-1 (711-69,4-6,6-3) | Borna Gojo |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Borna Gojo |
1-2 (4-6,77-65,2-6) | Richard Gasquet |
L | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Stefanos Sakellaridis |
0-2 (4-6,2-6) | Borna Gojo |
W | |||
Adrian Mannarino |
1-2 (65-77,6-3,65-77) | Borna Gojo |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang