Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 67 | 16-14 | 0 | $ 533,537 |
Đôi nam | 723 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 18-21 | 0 | $ 920,784 |
Đôi nam | - | 1-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 126
- Số lần đối mặt với Break Points 269
- Lỗi kép 98
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 456
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 463
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 220
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Pavel Kotov |
0-2 (2-6,62-77) | Adrian Mannarino |
L | ||
Tứ kết | Marton Fucsovics |
0-2 (3-6,63-77) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Sebastian Baez |
W | ||
Vòng 1 | Alexandar Lazarov |
1-2 (6-3,1-6,2-6) | Pavel Kotov |
W | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Chung kết | Pavel Kotov |
1-2 (6-4,66-78,3-6) | Gael Monfils |
L | ||
Bán kết | Miomir Kecmanovic |
0-2 (3-6,4-6) | Pavel Kotov |
W | ||
Tứ kết | Tallon Griekspoor |
0-2 (64-77,2-6) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,5-7) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-1 (62-77,6-3,77-65) | Christopher Eubanks |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
0-2 (1-6,4-6) | Arthur Fils |
L | ||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Zverev |
2-1 (77-65,4-6,6-1) | Pavel Kotov |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Elahi Galan Riveros |
0-2 (5-7,5-7) | Pavel Kotov |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
3-1 (7-5,5-7,6-3,7-5) | Pavel Kotov |
L | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,4-6) | Mitchell Krueger |
L | ||
ATP-Đơn -Bastad (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,64-77) | Andrey Rublev |
L | ||
Vòng 1 | Marco Cecchinato |
0-2 (1-6,2-6) | Pavel Kotov |
W | ||
ATP-Đơn -Mallorca (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Lloyd George Harris |
2-0 (7-5,6-2) | Pavel Kotov |
L | ||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
2-1 (2-6,6-3,6-4) | Alejandro Davidovich Fokina |
W | ||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-0 (77-64,6-3) | Li Tu |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
1-2 (3-6,6-4,4-6) | Oscar Otte |
L | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-1,6-2) | Pavel Kotov |
L | ||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-1 (65-77,6-4,6-1) | Oleksii Krutykh |
W | ||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Alexandre Muller |
2-0 (77-63,7-5) | Pavel Kotov |
L | ||
Tứ kết | Christopher O'Connell |
1-2 (3-6,78-66,63-77) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
2-0 (6-0,77-62) | Benjamin Bonzi |
W | ||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-1 (6-2,1-6,77-65) | Pedro Martinez |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
0-2 (2-6,2-6) | Tomas Martin Etcheverry |
L | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
0-2 (5-7,1-6) | Hubert Hurkacz |
L | ||
Vòng 1 | Alexei Popyrin |
1-2 (3-6,7-5,63-77) | Pavel Kotov |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tallon Griekspoor |
3-0 (6-3,77-63,6-3) | Pavel Kotov |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang