Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 1 | 68-11 | 6 | $ 9,857,686 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 281-66 | 17 | $ 24,592,763 |
Đôi nữ | 1089 | 27-14 | 0 |
Giao bóng
- Aces 512
- Số lần đối mặt với Break Points 1303
- Lỗi kép 519
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 2319
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 73%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
- Số lần games trả giao bóng 2258
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 61%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 45%
- Cơ hội giành Break Points 2101
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Jessica Pegula |
0-2 (1-6,0-6) | Iga Swiatek |
W | |||
Bán kết | Aryna Sabalenka |
0-2 (3-6,2-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-2) | Ons Jabeur |
W | |||
Iga Swiatek |
2-0 (6-0,7-5) | Cori Gauff |
W | |||
Iga Swiatek |
2-0 (77-63,6-0) | Marketa Vondrousova |
W | |||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Chung kết | Liudmila Samsonova |
0-2 (2-6,2-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Bán kết | Cori Gauff |
0-2 (2-6,3-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Tứ kết | Caroline Garcia |
1-2 (710-68,65-77,1-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Vòng 3 | Magda Linette |
0-2 (1-6,1-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Vòng 2 | Varvara Gracheva |
0-2 (4-6,1-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (4-6,3-6) | Iga Swiatek |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
1-2 (2-6,6-2,4-6) | Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,7-5) | Mai Hontama |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
1-2 (6-3,3-6,1-6) | Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Kaja Juvan |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Daria Saville |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Rebecca Peterson |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (62-77,6-3,4-6) | Cori Gauff |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (77-63,6-1) | Marketa Vondrousova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-1 (3-6,6-1,6-1) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Danielle Rose Collins |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (2-6,77-64,4-6) | Jessica Pegula |
L | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (6-3,4-6,6-2) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-1 (6-1,4-6,6-4) | Karolina Muchova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (78-66,6-2) | Karolina Pliskova |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Gdynia (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,78-66) | Yanina Wickmayer |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Linda Noskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-2) | Claire Liu |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-3) | Nigina Abduraimova |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
1-2 (5-7,77-65,2-6) | Elina Svitolina |
L | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-1 (64-77,77-62,6-3) | Belinda Bencic |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,7-5) | Petra Martic |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-0) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-3) | Lin Zhu |
W | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lucia Bronzetti |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Blinkova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-1) | Jil Belen Teichmann |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-1 (5-7,6-2,6-0) | Tatjana Maria |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-1 (6-2,5-7,6-4) | Karolina Muchova |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,79-67) | Beatriz Haddad Maia |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Cori Gauff |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Lesia Tsurenko |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-0) | Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Claire Liu |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Donna Vekic |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-0) | Lesia Tsurenko |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-0) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Veronika Kudermetova |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-3) | Petra Martic |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-1 (6-4,63-77,6-3) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Bernarda Pera |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Julia Grabher |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ons Jabeur |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-1,6-2) | Karolina Pliskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,2-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-3) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-1) | Emma Raducanu |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,77-61) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Claire Liu |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Cori Gauff |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Karolina Pliskova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Liudmila Samsonova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Leylah Annie Fernandez |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-0) | Jessica Pegula |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Belinda Bencic |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,4-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Cristina Bucsa |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-3) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,7-5) | Jule Niemeier |
W | ||
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,2-6) | Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-4) | Martina Trevisan |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 3 | Stuttgart,Bắc Kinh,WTA Finals |
2022 | Đơn | 3 | Miami,Stuttgart,Mỹ Mở rộng |