Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 77 | 30-28 | 0 | $ 344,942 |
Đôi nữ | 242 | 9-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 213-159 | 0 | $ 911,304 |
Đôi nữ | - | 45-51 | 0 |
Giao bóng
- Aces 70
- Số lần đối mặt với Break Points 204
- Lỗi kép 50
- Số lần cứu Break Points 48%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 280
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 52%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 278
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 187
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jessica Pegula |
2-0 (6-2,6-3) | Yue Yuan |
L | ||
Bán kết | Yue Yuan |
2-1 (63-77,6-4,6-2) | Emina Bektas |
W | ||
Tứ kết | Yue Yuan |
2-0 (7-5,79-67) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | En Shuo Liang Yue Yuan |
0-2 (4-6,4-6) | Irina Khromacheva Fang-Hsien Wu |
L | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kaja Juvan |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Yue Yuan |
W | ||
Vòng 1 | Arianne Hartono |
0-2 (1-6,2-6) | Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,6-3) | Xiyu Wang Yue Yuan |
L | ||
Vòng 1 | Xiyu Wang Yue Yuan |
2-0 (6-1,6-3) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
1-2 (6-2,3-6,4-6) | Jasmine Paolini |
L | ||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-1 (3-6,6-1,6-4) | Elise Mertens |
W | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Qianhui Tang Yue Yuan |
1-2 (2-6,6-2,4-10) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
1-2 (6-3,4-6,3-6) | Kateryna Baindl |
L | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
1-2 (65-77,7-5,4-6) | Viktoria Kuzmova |
L | ||
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage Rebeka Masarova |
2-1 (6-4,62-77,10-7) | En Shuo Liang Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-0 (6-3,77-65) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nadia Podoroska |
2-1 (6-4,3-6,7-5) | Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đơn -Golden Gate Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Yue Yuan |
1-2 (3-6,712-610,3-6) | Kamilla Rakhimova |
L | ||
Tứ kết | Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Zhuoxuan Bai |
W | ||
Vòng 2 | Kateryna Baindl |
1-2 (6-4,63-77,2-6) | Yue Yuan |
W | ||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-1 (4-6,77-63,6-0) | Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
1-2 (6-1,2-6,2-6) | Tereza Martincova |
L | ||
Vòng 1 | Shuai Zhang |
0-2 (2-6,2-6) | Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đôi-Gdynia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Ankita Raina Yue Yuan |
2-1 (3-6,79-67,10-6) | Viktoria Kuzmova Tereza Mihalikova |
W | ||
Vòng 1 | Ankita Raina Yue Yuan |
2-0 (77-63,7-5) | Maja Chwalinska Jessika Ponchet |
W | ||
WTA-Đơn -Gdynia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Claire Liu |
2-1 (77-63,3-6,6-2) | Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
1-2 (4-6,7-5,4-6) | Viktoria Azarenka |
L | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Olga Danilovic |
2-0 (6-4,77-65) | Yue Yuan |
L | ||
Vòng 2 | Su Jeong Jang |
0-2 (1-6,0-6) | Yue Yuan |
W | ||
Vòng 1 | Na-Lae Han |
1-2 (6-2,4-6,64-77) | Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Polina Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đơn -Bol Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Mayar Sherif |
2-0 (6-3,77-65) | Yue Yuan |
L | ||
Vòng 2 | Leolia Jeanjean |
0-2 (0-6,4-6) | Yue Yuan |
W | ||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-1 (3-6,6-3,6-0) | Dalma Galfi |
W | ||
WTA-Đơn -Trophee Clarins (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
0-2 (2-6,3-6) | Diane Parry |
L | ||
Vòng 1 | Anna-Lena Friedsam |
0-2 (1-6,4-6) | Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
0-2 (1-6,4-6) | Maria Sakkari |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang