Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 259,547 |
Đôi nữ | 30 | 22-23 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 50 | 292-179 | 0 | $ 6,155,320 |
Đôi nữ | 1 | 570-275 | 33 |
Giao bóng
- Aces 50
- Số lần đối mặt với Break Points 194
- Lỗi kép 150
- Số lần cứu Break Points 49%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
- Số lần games giao bóng 207
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
- Thắng Games Giao Bóng 54%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 35%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 206
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 162
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đôi-Zhengzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Latisha Chan Ulrikke Eikeri |
1-2 (6-4,1-6,6-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ingrid Gamarra Martins Luisa Stefani |
2-1 (6-2,4-6,10-4) | Latisha Chan Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Latisha Chan Lin Zhu |
0-2 (3-6,3-6) | Natela Dzalamidze Sofya Lansere |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
1-2 (6-4,5-7,2-6) | Karolina Pliskova Donna Vekic |
L | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
2-0 (6-1,6-1) | Anna Blinkova Varvara Gracheva |
W | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
0-2 (3-6,61-77) | Makoto Ninomiya Sabrina Santamaria |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (77-64,77-62) | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
L | ||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
1-2 (6-2,3-6,4-10) | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (6-2,2-6,4-10) | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
2-0 (77-65,7-5) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,6-4) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Angela Kulikov |
0-2 (3-6,2-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (3-6,6-3,8-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (5-7,4-6) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Heather Watson |
2-0 (6-3,6-4) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
L | ||
Vòng 3 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-1 (7-5,5-7,6-1) | Alize Cornet Diane Parry |
W | ||
Vòng 2 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-0 (77-63,6-3) | Timea Babos Anna Danilina |
W | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-1 (65-77,77-65,6-4) | Aliona Bolsova Zadoinov Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (77-65,0-6,6-10) | Yi-Fan Xu Zhaoxuan Yang |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (6-4,5-7,10-8) | Su-Wei Hsieh Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Marketa Vondrousova |
2-1 (79-67,4-6,12-10) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Barbora Strycova |
2-1 (1-6,6-2,10-3) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (3-6,7-5,10-2) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Tereza Mihalikova |
0-2 (5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-0 (6-3,711-69) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,65-77) | Leylah Annie Fernandez Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (4-6,77-64,1-10) | Veronika Kudermetova Liudmila Samsonova |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (6-1,4-6,10-4) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-0 (77-65,79-67) | Anna Kalinskaya Marketa Vondrousova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alexandra Panova |
0-2 (1-6,610-712) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (5-7,1-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (77-65,1-6,12-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
WTA-Đôi-Hua Hin (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
2-1 (1-6,6-4,10-7) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
L | ||
Tứ kết | Latisha Chan Alexa Guarachi |
2-0 (6-4,6-4) | Xin-Yun Han Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Alexa Guarachi |
2-1 (5-7,6-3,10-7) | Nao Hibino Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-0) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
L | ||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti Elisabetta Cocciaretto |
0-2 (1-6,1-6) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nadiya Kichenok Kimberley Zimmermann |
2-0 (6-4,7-5) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
L | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Bán kết | Latisha Chan Alexa Guarachi |
1-2 (6-2,3-6,5-10) | Leylah Annie Fernandez Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Latisha Chan Alexa Guarachi |
2-0 (6-3,6-4) | Ingrid Gamarra Martins Ingrid Neel |
W | ||
Vòng 1 | Nao Hibino Olivia Tjandramulia |
0-2 (5-7,1-6) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2019 | Đôi | 3 | Hobart,Viking International Eastbourne,Hiroshima |
2018 | Đôi | 1 | Stanford |
2017 | Đôi | 6 | Mallorca,Mỹ Mở rộng,Wuhan,Bắc Kinh,Hồng Kông,Taipei Chall. Nữ |
2016 | Đôi | 1 | Hồng Kông |
2015 | Đôi | 2 | PTT Pattaya Open,Tokyo |
2013 | Đôi | 1 | Shenzhen |
2010 | Đôi | 1 | BMW Malaysian Open |
2008 | Đôi | 1 | PTT Pattaya Open |
2007 | Đôi | 1 | Bangalore Open 2008 |