Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 18 | 36-25 | 1 | $ 92,304 |
Đôi nam | 193 | 5-4 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 188-136 | 5 | $ 10,132,007 |
Đôi nam | - | 37-45 | 1 |
Giao bóng
- Aces 1461
- Số lần đối mặt với Break Points 2070
- Lỗi kép 860
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 3793
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 3784
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 2227
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 42%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Cameron Norrie Tommy Paul |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Zverev |
2-0 (6-2,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie Tommy Paul |
2-0 (6-3,6-0) | Gonzalo Escobar Aleksandr Nedovyesov |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-1 (79-67,4-6,6-3) | Filip Misolic |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-4,6-3) | Cameron Norrie |
L | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Bán kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
2-0 (6-2,6-3) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
L | ||
Tứ kết | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
2-1 (6-4,3-6,10-8) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Vòng 2 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
1-2 (6-4,64-77,9-11) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz Ben Shelton |
1-2 (5-7,7-5,6-10) | Rinky Hijikata Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jeffrey John Wolf |
2-1 (6-3,5-7,77-64) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-1 (4-6,6-1,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
ATP-Đơn -Zhuhai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Aslan Karatsev |
2-0 (77-65,77-65) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 2 | Marc Polmans |
0-2 (0-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Matteo Arnaldi |
3-0 (6-3,6-4,6-3) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 2 | Yu Hsiou Hsu |
0-3 (5-7,4-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
0-3 (3-6,2-6,2-6) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
1-2 (6-3,4-6,3-6) | Gael Monfils |
L | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex De Minaur |
2-0 (7-5,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Aleksandar Kovacevic |
2-1 (5-7,79-67,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
1-3 (3-6,6-3,2-6,63-77) | Christopher Eubanks |
L | ||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
3-1 (6-3,4-6,6-1,6-4) | Tomas Machac |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sebastian Korda |
2-0 (6-4,77-61) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 2 | Jordan Thompson |
1-2 (6-4,3-6,2-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (4-6,65-77) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Musetti |
3-0 (6-1,6-2,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 2 | Lucas Pouille |
0-3 (1-6,3-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Benoit Paire |
2-3 (5-7,6-4,6-3,1-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Bán kết | Francisco Cerundolo |
2-0 (6-3,6-0) | Cameron Norrie |
L | ||
Tứ kết | Sebastian Baez |
1-2 (2-6,6-2,1-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | David Goffin |
0-2 (3-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Novak Djokovic |
2-0 (6-3,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 3 | Marton Fucsovics |
0-2 (2-6,64-77) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Alexandre Muller |
0-2 (2-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
2-1 (2-6,77-62,77-62) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
0-2 (4-6,65-77) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Harry Fritz Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Cameron Norrie Tommy Paul |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
1-2 (6-3,4-6,1-6) | Lorenzo Musetti |
L | ||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-1,6-2) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
0-2 (3-6,4-6) | Francisco Cerundolo |
L | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie Ben Shelton |
0-2 (2-6,3-6) | Kevin Krawietz Tim Puetz |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gregoire Barrere |
2-0 (6-3,6-2) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cameron Norrie |
0-2 (4-6,4-6) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 4 | Andrey Rublev |
0-2 (2-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lucas Miedler Cameron Norrie |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Felix Auger-Aliassime Denis Shapovalov |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Taro Daniel |
1-2 (77-65,5-7,2-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Tung-Lin Wu |
0-2 (2-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Nys Jan Zielinski |
1-2 (6-3,3-6,6-10) | Lucas Miedler Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Rio de Janeiro (Cứng) | ||||||
Chung kết | Carlos Alcaraz |
1-2 (7-5,4-6,5-7) | Cameron Norrie |
W | ||
Bán kết | Bernabe Zapata Miralles |
1-2 (2-6,6-3,63-77) | Cameron Norrie |
W | ||
Tứ kết | Hugo Dellien |
1-2 (6-4,1-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Thiago Monteiro |
0-2 (5-7,5-7) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | Juan Manuel Cerundolo |
0-2 (5-7,1-6) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Buenos Aires (Cứng) | ||||||
Chung kết | Carlos Alcaraz |
2-0 (6-3,7-5) | Cameron Norrie |
L | ||
Bán kết | Juan Pablo Varillas |
0-2 (65-77,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Tứ kết | Tomas Martin Etcheverry |
1-2 (7-5,0-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Facundo Diaz Acosta |
1-2 (6-4,5-7,66-78) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
2-3 (710-68,3-6,6-3,1-6,4-6) | Jiri Lehecka |
L | ||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
3-1 (6-3,3-6,77-62,6-3) | Constant Lestienne |
W | ||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
3-0 (77-63,6-0,6-3) | Luca van Assche |
W | ||
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Richard Gasquet |
2-1 (4-6,6-4,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||
Bán kết | Jenson Brooksby |
0-2 (3-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Tứ kết | David Giron |
1-2 (1-6,77-65,2-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Jiri Lehecka |
1-2 (4-6,77-64,3-6) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Taylor Harry Fritz |
1-2 (4-6,7-5,4-6) | Cameron Norrie |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 1 | Rio de Janeiro |
2022 | Đơn | 2 | Delray Beach,Lyon |
2021 | Đơn | 2 | Los Cabos,Indian Wells |
2018 | Đôi | 1 | Estoril |