Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 96 | 15-16 | 0 | $ 758,434 |
Đôi nữ | - | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 22 | 189-91 | 3 | $ 8,955,897 |
Đôi nữ | 147 | 31-19 | 0 |
Giao bóng
- Aces 338
- Số lần đối mặt với Break Points 1110
- Lỗi kép 474
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 1560
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 68%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 1565
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 1230
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Camila Giorgi |
2-0 (6-3,6-2) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
1-2 (6-2,3-6,65-77) | Marta Kostyuk |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Ons Jabeur |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-1 (6-2,4-6,710-67) | Anhelina Kalinina |
W | ||
Vòng 1 | Anna Bondar |
1-2 (3-6,6-3,2-6) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (3-6,2-6) | Rebeka Masarova |
L | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-1 (6-2,3-6,7-5) | Sonay Kartal |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (6-77,5-7) | Marketa Vondrousova |
L | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Kuzmova |
2-0 (78-66,6-3) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 1 | Zeynep Sonmez |
0-2 (4-6,4-6) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (1-6,1-6) | Lesia Tsurenko |
L | ||
Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-1,6-4) | Emma Navarro |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
1-2 (6-2,3-6,4-6) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Marketa Vondrousova |
2-0 (6-0,6-1) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Xiyu Wang |
2-1 (3-6,77-65,6-2) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 3 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-4,6-4) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 2 | Maria Sakkari |
1-2 (7-5,3-6,4-6) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-1 (6-3,3-6,6-2) | Emma Raducanu |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,77-61) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 2 | Peyton Stearns |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu Yulia Putintseva |
0-2 (63-77,4-6) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Bianca Vanessa Andreescu |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-4) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (62-77,2-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đơn -Hua Hin (Cứng) | ||||||
Bán kết | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lesia Tsurenko |
L | ||
Tứ kết | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-0,77-63) | Marta Kostyuk |
W | ||
Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-2,7-5) | Anastasia Zakharova |
W | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-3,6-4) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa |
2-1 (2-6,79-67,6-4) | Bianca Vanessa Andreescu |
L | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-2,6-4) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (4-6,0-6) | Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Garbine Muguruza |
Bianca Vanessa Andreescu |
||||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2019 | Đơn | 2 | Toronto,Mỹ Mở rộng |