Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 83 | 27-30 | 1 | $ 470,753 |
Đôi nữ | - | 0-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 115 | 327-241 | 1 | $ 1,244,852 |
Đôi nữ | 582 | 17-49 | 0 |
Giao bóng
- Aces 116
- Số lần đối mặt với Break Points 726
- Lỗi kép 367
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 808
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
- Thắng Games Giao Bóng 54%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 797
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 645
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-3,6-4) | Elena Gabriela Ruse |
W | ||
Bán kết | Eva Lys |
0-2 (4-6,3-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Tứ kết | Daria Snigur |
1-2 (6-3,2-6,4-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
2-1 (2-6,6-2,77-65) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
Vòng 1 | Leolia Jeanjean |
1-2 (4-6,6-2,3-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -Zhengzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
1-2 (6-1,63-77,1-6) | Zhuoxuan Bai |
L | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-2) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-2,77-61) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Moyuka Uchijima |
2-0 (6-4,6-3) | Tamara Korpatsch Despina Papamichail |
L | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-0 (6-3,77-65) | Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Liudmila Samsonova |
2-0 (6-3,6-3) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Vòng 1 | Irina Begu |
0-2 (3-6,2-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva |
2-1 (6-0,3-6,7-5) | Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đơn -Golden Gate Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (1-6,5-7) | Yafan Wang |
L | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-3,6-2) | Maryna Zanevska |
W | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Linda Noskova |
2-0 (6-1,6-1) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Tứ kết | Alize Cornet |
0-2 (63-77,1-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Yanina Wickmayer |
W | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-2,6-4) | Viktoriya Tomova |
W | ||
WTA-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (66-78,2-6) | Daria Saville |
L | ||
WTA-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Siskova Renata Voracova |
2-1 (6-4,3-6,10-6) | Tamara Korpatsch Lena Papadakis |
L | ||
WTA-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Maria Lourdes Carle |
1-2 (6-3,2-6,1-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
2-1 (4-6,6-2,6-3) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Vòng 1 | Valentini Grammatikopoulou |
0-2 (4-6,4-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -Grand Est Open 88 (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
1-2 (6-1,4-6,3-6) | Cristina Bucsa |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Natalija Stevanovic |
2-0 (7-5,7-5) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Vòng 1 | Carol Zhao |
1-2 (6-1,4-6,2-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đơn -BBVA Open Internacional de Valencia (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Marina Bassols |
2-1 (3-6,6-3,6-1) | Tamara Korpatsch |
L | ||
Tứ kết | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-1,6-3) | Jessica Bouzas Maneiro |
W | ||
Vòng 2 | Caroline Dolehide |
0-2 (1-6,3-6) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
2-0 (6-1,6-2) | Ylena In-Albon |
W | ||
WTA-Đơn -Trophee Clarins (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sinja Kraus |
Hoãn lại | Tamara Korpatsch |
|||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa |
2-1 (3-6,6-4,6-0) | Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Tereza Martincova |
L | ||
WTA-Đơn -Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
0-2 (64-77,1-6) | Donna Vekic |
L | ||
WTA-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alison Van Uytvanck |
2-0 (6-2,6-4) | Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jaqueline Adina Cristian Tamara Korpatsch |
0-2 (4-6,4-6) | Viktorija Golubic Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emma Raducanu |
2-0 (6-3,6-2) | Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alicia Barnett Monica Niculescu |
2-1 (62-77,6-3,10-5) | Xin-Yun Han Tamara Korpatsch |
L | ||
WTA-Đơn -Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (4-6,4-6) | Emeline Dartron |
L | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
2-1 (3-6,6-1,6-1) | Elizabeth Mandlik |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang