Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 58 | 19-17 | 0 | $ 1,068,482 |
Đôi nam | 623 | 1-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 30-30 | 0 | $ 1,752,316 |
Đôi nam | - | 2-9 | 0 |
Giao bóng
- Aces 355
- Số lần đối mặt với Break Points 332
- Lỗi kép 100
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 692
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 703
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 334
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zhizhen Zhang |
0-2 (3-6,4-6) | Aslan Karatsev |
L | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-1 (3-6,6-4,77-64) | Hubert Hurkacz |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
2-1 (78-66,4-6,77-64) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
2-0 (77-62,6-2) | Brandon Nakashima |
W | ||
Vòng 2 | Tomas Martin Etcheverry |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-1,6-2) | Richard Gasquet |
W | ||
ATP-Đơn -Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Chung kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-4,79-67) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Bán kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-4,6-1) | Khumoyun Sultanov |
W | ||
ATP-Đôi-Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yibing Wu Zhizhen Zhang |
0-2 (1-6,68-710) | Saketh Myneni Ramkumar Ramanathan |
L | ||
ATP-Đơn -Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Zhizhen Zhang |
2-1 (63-77,6-1,6-2) | Sumit Nagal |
W | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-3,6-3) | Fitriadi M Rifqi |
W | ||
ATP-Đôi-Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yibing Wu Zhizhen Zhang |
2-0 (6-3,6-4) | Mubarak Alharrasi Mashari Nawaf |
W | ||
ATP-Đơn -Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zhizhen Zhang |
2-0 (7-5,6-2) | Anmar Faleh Alhogbani |
W | ||
ATP-Đôi-Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Chenjui Ho Tung-Lin Wu |
0-2 (3-6,0-6) | Yibing Wu Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đơn -Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-0 | BYE |
W | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
1-3 (3-6,3-6,6-4,3-6) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Elahi Galan Riveros Zhizhen Zhang |
0-2 (4-6,4-6) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Casper Ruud |
2-3 (4-6,7-5,2-6,6-0,2-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Jeffrey John Wolf |
2-3 (5-7,5-7,77-65,6-4,3-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marton Fucsovics |
2-0 (6-4,6-2) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-1 (4-6,79-67,6-2) | Ilya Ivashka |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
0-2 (5-7,4-6) | Thanasi Kokkinakis |
L | ||
ATP-Đơn -Kitzbuhel (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Zhizhen Zhang |
1-2 (6-1,3-6,2-6) | Dominic Thiem |
L | ||
Vòng 1 | Dusan Lajovic |
0-2 (3-6,2-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Bán kết | Laslo Djere |
2-0 (6-3,6-2) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Tứ kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-4,6-4) | Daniel Altmaier |
W | ||
Vòng 2 | Yannick Hanfmann |
1-2 (6-4,1-6,4-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Jan Choinski |
0-2 (4-6,5-7) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đôi-Gstaad (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marcelo Demoliner Matwe Middelkoop |
2-1 (6-4,4-6,12-10) | N. Sriram Balaji Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 1 | N. Sriram Balaji Zhizhen Zhang |
2-0 (77-65,77-63) | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hamad Medjedovic |
2-1 (4-6,6-1,6-4) | Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-3 (6-2,63-77,66-78,6-3,2-6) | Botic Van De Zandschulp |
L | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Francisco Cerundolo |
2-0 (6-2,6-3) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 2 | Maxime Cressy |
1-2 (6-3,5-7,4-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
0-2 (1-6,4-6) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
1-3 (6-4,4-6,1-6,4-6) | Casper Ruud |
L | ||
Vòng 2 | Thiago Agustin Tirante |
0-3 (63-77,3-6,4-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Kevin Krawietz Tim Puetz |
2-0 (7-5,6-4) | Vlad Victor Cornea Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
3-0 (2 nghỉ hưu) | Dusan Lajovic |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
0-2 (3-6,2-6) | Arthur Fils |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Zhizhen Zhang |
0-2 (63-77,4-6) | Aslan Karatsev |
L | ||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
1-2 (6-3,65-77,68-710) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
2-1 (2-6,77-62,77-62) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
1-2 (77-64,4-6,61-77) | Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Jurij Rodionov |
0-2 (66-78,4-6) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Daniel Elahi Galan Riveros |
2-0 (6-2,6-3) | Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexei Popyrin |
2-1 (6-4,5-7,6-1) | Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ben Shelton |
3-2 (4-6,6-3,6-2,2-6,710-64) | Zhizhen Zhang |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang