Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 33 | 26-20 | 0 | $ 851,958 |
Đôi nữ | 447 | 2-8 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 27 | 261-167 | 5 | $ 8,922,953 |
Đôi nữ | 102 | 71-71 | 2 |
Giao bóng
- Aces 388
- Số lần đối mặt với Break Points 1636
- Lỗi kép 789
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 2390
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 2420
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 26%
- Cơ hội giành Break Points 1752
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Alycia Parks |
0-2 (5-7,63-77) | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
L | ||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,62-77,6-10) | Sofia Kenin Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Alycia Parks |
2-0 (6-1,6-4) | Zhibek Kulambayeva Prarthana Thombare |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (1-6,4-6) | Su Jeong Jang |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aryna Sabalenka |
2-0 (6-1,6-2) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide |
2-0 (7-5,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez |
1-2 (4-6,78-66,1-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 3 | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,7-5) | Jelena Ostapenko |
W | ||
Vòng 2 | Anhelina Kalinina |
0-2 (2-6,65-77) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,6-3) | Carol Zhao |
W | ||
WTA-Đơn -WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin |
1-2 (4-6,6-2,4-6) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Bán kết | Sofia Kenin |
2-1 (6-2,5-7,6-4) | Emma Navarro |
W | ||
Tứ kết | Anastasia Potapova |
0-2 (2-6,3-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 2 | Katie Volynets |
1-2 (6-1,4-6,2-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,6-4) | Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daria Kasatkina |
2-1 (2-6,6-4,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Coco Vandeweghe |
0-2 (67-79,4-6) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ana Bogdan |
0-2 (62-77,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Elina Svitolina |
2-0 (77-63,6-2) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Xinyu Wang |
0-2 (4-6,3-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-1 (6-4,4-6,6-2) | Cori Gauff |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
1-2 (6-3,4-6,5-7) | Yanina Wickmayer |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,6-2) | Tamara Zidansek |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Camilla Rosatello |
2-1 (6-4,3-6,10-7) | Sofia Kenin Aliaksandra Sasnovich |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Anhelina Kalinina |
2-0 (6-4,6-2) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (77-64,6-2) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-1 (6-3,68-710,7-5) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Magda Linette |
1-2 (6-4,2-6,7-10) | Gabriela Dabrowski Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maryna Zanevska |
2-0 (6-0,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (1-6,4-6) | Irina Begu |
L | ||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (1-6,77-65,1-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-4,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-4) | Anhelina Kalinina |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (6-3,65-77,15-13) | Sofia Kenin Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-0,77-65) | Storm Sanders |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-0 (78-66,77-65) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Sloane Stephens |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Makoto Ninomiya |
2-1 (6-1,2-6,10-5) | Sofia Kenin Ekaterina Yashina |
L | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (1-6,1-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (2-6,5-7) | Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-1) | Liudmila Samsonova |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Karolina Muchova |
0-2 (3-6,63-77) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
WTA-Đơn -Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jule Niemeier |
2-1 (2-6,6-3,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
2-0 (6-2,6-3) | Sofia Kenin Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (4-6,63-77) | Viktoria Azarenka |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elisabetta Cocciaretto |
2-1 (7-5,4-6,6-1) | Sofia Kenin |
L | ||
Tứ kết | Anhelina Kalinina |
1-2 (6-4,3-6,1-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (6-2,6-3) | Maryna Zanevska |
W | ||
Vòng 1 | Lin Zhu |
0-2 (2-6,2-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff |
2-0 (6-4,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (66-78,3-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Limoges Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Blinkova |
L | ||
WTA-Đơn -Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (4-6,4-6) | Anhelina Kalinina |
L | ||
Vòng 1 | Dayana Yastremska |
0-2 (4-6,2-6) | Sofia Kenin |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2020 | Đơn | 1 | Úc Mở rộng |
2019 | Đơn | 3 | Hobart,Mallorca,Guangzhou |
2019 | Đôi | 2 | Auckland,Bắc Kinh |