Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 91 | 9-6 | 0 | $ 435,995 |
Đôi nam | 721 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 35-61 | 0 | $ 2,450,547 |
Đôi nam | - | 5-16 | 0 |
Giao bóng
- Aces 624
- Số lần đối mặt với Break Points 599
- Lỗi kép 200
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 1169
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 1167
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
- Cơ hội giành Break Points 449
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jack Draper |
2-0 (6-3,6-2) | Maximilian Marterer |
L | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Bán kết | Alexander Bublik |
2-0 (6-4,6-4) | Maximilian Marterer |
L | ||
Tứ kết | Maximilian Marterer |
2-0 (6-3,6-2) | Hugo Gaston |
W | ||
Vòng 2 | Maximilian Marterer |
2-0 (6-3,77-63) | Nuno Borges |
W | ||
Vòng 1 | Richard Gasquet |
0-2 (3-6,4-6) | Maximilian Marterer |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Zverev |
2-0 (6-3,7-5) | Maximilian Marterer |
L | ||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
2-0 (77-62,6-2) | Rudolf Molleker |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alexander Bublik |
3-0 (6-4,6-1,77-64) | Maximilian Marterer |
L | ||
Vòng 2 | Maximilian Marterer |
3-0 (7-5,77-65,6-4) | Michael Mmoh |
W | ||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
3-1 (7-5,68-710,6-3,6-4) | Borna Gojo |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alejandro Tabilo |
2-0 (6-4,6-3) | Maximilian Marterer |
L | ||
ATP-Đơn -Pune (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Maximilian Marterer |
0-2 (4-6,2-6) | Botic Van De Zandschulp |
L | ||
Vòng 2 | Laslo Djere |
0-2 (65-77,2-6) | Maximilian Marterer |
W | ||
Vòng 1 | Elias Ymer |
1-2 (2-6,6-3,3-6) | Maximilian Marterer |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang