Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 16 | 40-21 | 2 | $ 76,536 |
Đôi nam | 194 | 6-7 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 177-165 | 3 | $ 9,916,722 |
Đôi nam | - | 30-47 | 0 |
Giao bóng
- Aces 2418
- Số lần đối mặt với Break Points 2167
- Lỗi kép 820
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 4359
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 4385
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 2235
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Alexander Bublik |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-1 (5-7,6-1,6-4) | Gael Monfils |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Daniel Evans |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aslan Karatsev |
2-0 (6-3,77-64) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Frances Tiafoe |
1-2 (77-63,1-6,3-10) | Wesley Koolhof Neal Skupski |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
1-2 (6-2,2-6,3-6) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
Hoãn lại | Frances Tiafoe |
||||
ATP-Đôi-Laver Cup (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz Andrey Rublev |
0-2 (64-77,65-77) | Ben Shelton Frances Tiafoe |
W | |||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
0-2 (5-7,3-6) | Frances Tiafoe |
W | |||
ATP-Đôi-Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev Arthur Fils |
1-2 (3-6,6-4,6-10) | Tommy Paul Frances Tiafoe |
W | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
1-3 (2-6,6-3,67-79,2-6) | Ben Shelton |
L | ||
Vòng 4 | Rinky Hijikata |
0-3 (4-6,1-6,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 3 | Adrian Mannarino |
1-3 (6-4,2-6,3-6,66-78) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Sebastian Ofner |
0-3 (3-6,1-6,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Learner Tien |
0-3 (2-6,5-7,1-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Stan Wawrinka |
L | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Frances Tiafoe |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-1 (6-4,67-79,6-4) | Tallon Griekspoor |
W | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
Hoãn lại | Sebastian Korda Frances Tiafoe |
|||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Milos Raonic |
2-1 (612-714,77-64,6-3) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Daniel Evans |
2-0 (6-4,7-5) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 3 | Juncheng Shang |
0-2 (2-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Lloyd Glasspool Harri Heliovaara |
2-0 (6-3,77-65) | Hubert Hurkacz Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Aslan Karatsev |
0-2 (65-77,65-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Christopher Eubanks Sebastian Korda |
1-2 (6-2,69-711,7-10) | Hubert Hurkacz Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-3 (2-6,3-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
3-0 (713-611,6-4,6-2) | Dominic Stephan Stricker |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
3-0 (77-64,6-3,6-4) | Yibing Wu |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
0-2 (62-77,3-6) | Sebastian Korda |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,6-4) | Botic Van De Zandschulp |
W | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-4,61-77,68-710) | Frances Tiafoe |
W | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,713-611) | Marton Fucsovics |
W | ||
Tứ kết | Lorenzo Musetti |
1-2 (78-66,64-77,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Jiri Lehecka |
0-2 (62-77,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
2-0 (711-69,6-4) | William Blumberg Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Alexander Zverev |
3-1 (3-6,77-63,6-1,77-65) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Aslan Karatsev |
1-3 (6-3,3-6,5-7,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Filip Krajinovic |
0-3 (3-6,4-6,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Mackenzie McDonald Frances Tiafoe |
0-2 (5-7,62-77) | Hugo Nys Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Musetti |
2-1 (5-7,6-4,6-3) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Lloyd Glasspool Harri Heliovaara |
1-2 (6-4,2-6,9-11) | Mackenzie McDonald Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
1-2 (6-3,5-7,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Harry Fritz Tommy Paul |
1-2 (63-77,77-64,8-10) | Mackenzie McDonald Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Pedro Cachin |
2-0 (6-1,77-62) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Harry Fritz Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,3-6) | Marcelo Arevalo Jean-Julien Rojer |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tomas Martin Etcheverry |
0-2 (3-6,65-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Harry Fritz Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Cameron Norrie Tommy Paul |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (6-4,63-77,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Frances Tiafoe |
2-0 (7-6,7-6) | Tomas Martin Etcheverry |
W | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,6-1) | Gijs Brouwer |
W | ||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,6-4) | Jason Kubler |
W | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,6-4) | Steve Johnson |
W | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dustin Brown Frances Tiafoe |
0-2 (2-6,4-6) | Facundo Bagnis Tomas Martin Etcheverry |
L | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-3,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
1-2 (77-65,63-77,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Daniil Medvedev |
2-0 (7-5,77-64) | Frances Tiafoe |
L | ||
Tứ kết | Cameron Norrie |
0-2 (4-6,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 4 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,6-4) | Alejandro Tabilo |
W | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Wesley Koolhof Neal Skupski |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe Stan Wawrinka |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,6-2) | Jason Kubler |
W | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe Stan Wawrinka |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Francisco Cerundolo Diego Sebastian Schwartzman |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,6-2) | David Giron |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-3,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Feliciano Lopez |
0-2 (2-6,66-78) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Yoshihito Nishioka |
0-2 (66-78,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jeffrey John Wolf |
2-1 (4-6,6-3,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Mackenzie McDonald |
0-2 (1-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Karen Khachanov |
3-1 (6-3,6-4,3-6,711-69) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Juncheng Shang |
0-3 (4-6,4-6,1-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Altmaier |
1-3 (3-6,3-6,77-65,66-78) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Kacper Zuk |
0-2 (3-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | |||
Daniel Michalski |
Hoãn lại | Frances Tiafoe |
||||
Frances Tiafoe |
2-1 (3-6,7-5,6-3) | Daniel Evans |
W | |||
Frances Tiafoe |
2-0 (7-5,6-4) | Oscar Otte |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 2 | Houston,Stuttgart |
2018 | Đơn | 1 | Delray Beach |