Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 454 | 16-20 | 0 | $ 101,767 |
Đôi nữ | 100 | 25-11 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 222 | 208-225 | 0 | $ 451,133 |
Đôi nữ | 134 | 200-131 | 0 |
Giao bóng
- Aces 5
- Số lần đối mặt với Break Points 15
- Lỗi kép 11
- Số lần cứu Break Points 47%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 15
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 47%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 39%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 17
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 36%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 6%
- Cơ hội giành Break Points 5
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Kalinskaya Yulia Putintseva |
2-0 (6-1,6-4) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
L | ||
Vòng 1 | Diane Parry Nadia Podoroska |
0-2 (4-6,62-77) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
W | ||
WTA-Đôi-POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Naiktha Bains Maia Lumsden |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Kawa Elixane Lechemia |
L | ||
Bán kết | Ankita Raina Dayana Yastremska |
0-2 (3-6,3-6) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
W | ||
Tứ kết | Naiktha Bains Maia Lumsden |
2-1 (7-5,4-6,11-9) | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
W | ||
WTA-Đơn -POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naiktha Bains |
0-2 (4-6,4-6) | Darja Semenistaja |
L | ||
WTA-Đôi-POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naiktha Bains Maia Lumsden |
2-0 (79-67,6-4) | Freya Christie Ali Collins |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Julia Lohoff Jule Niemeier |
2-0 (6-4,7-5) | Naiktha Bains Lumsden, Maia |
L | ||
WTA-Đôi-Gdynia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Linda Noskova Xiyu Wang |
2-0 (6-3,6-2) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
L | ||
Vòng 1 | Naiktha Bains Maia Lumsden |
2-0 (6-2,7-5) | Martyna Kubka Natalija Stevanovic |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Storm Sanders Elise Mertens |
2-0 (6-2,6-1) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
L | ||
Vòng 3 | Naiktha Bains Maia Lumsden |
2-1 (6-3,65-77,6-3) | Viktoria Kuzmova Tereza Mihalikova |
W | ||
Vòng 2 | Naiktha Bains Maia Lumsden |
2-0 (6-4,6-4) | Magda Linette Bernarda Pera |
W | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (6-3,63-77,69-711) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang