Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 99 | 8-11 | 0 | $ 547,554 |
Đôi nam | 574 | 2-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 15-19 | 0 | $ 923,662 |
Đôi nam | - | 2-3 | 0 |
Giao bóng
- Aces 295
- Số lần đối mặt với Break Points 204
- Lỗi kép 135
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 378
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 378
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
- Cơ hội giành Break Points 187
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 33%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harold Mayot |
2-1 (6-4,1-6,6-4) | Yosuke Watanuki |
L | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sho Shimabukuro Yosuke Watanuki |
0-2 (66-78,4-6) | Rinky Hijikata Max Purcell |
L | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
0-2 (66-78,3-6) | Casper Ruud |
L | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nikola Mektic John Peers |
0-2 (4-6,2-6) | Sho Shimabukuro Yosuke Watanuki |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
1-2 (62-77,78-66,4-6) | Taylor Harry Fritz |
L | ||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
2-1 (79-67,4-6,6-4) | Juncheng Shang |
W | ||
ATP-Đơn -Asian Games Tennis (Cứng) | ||||||
Chung kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (6-4,79-67) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Bán kết | Seong Chan Hong |
0-2 (2-6,1-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Tứ kết | Denis Yevseyev |
0-2 (1-6,1-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Vòng 3 | Ramkumar Ramanathan |
1-2 (5-7,77-63,5-7) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Vòng 2 | Mubarak Alharrasi |
0-2 (2-6,3-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Yosuke Watanuki |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Yosuke Watanuki |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Adrian Mannarino |
3-1 (7-5,63-77,6-3,7-5) | Yosuke Watanuki |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Ugo Humbert |
2-0 (6-0,6-2) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
2-0 (712-610,77-63) | Felix Auger-Aliassime |
W | ||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Yibing Wu |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Zverev |
3-1 (6-4,5-7,6-2,6-2) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 1 | Marc-Andrea Huesler |
2-3 (77-65,7-5,65-77,63-77,3-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-1 (4-6,77-65,77-65) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 1 | Feliciano Lopez |
0-2 (65-77,3-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
0-2 (4-6,65-77) | Cameron Norrie |
L | ||
Vòng 1 | Corentin Moutet |
0-2 (3-6,3-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yannick Hanfmann |
2-1 (6-4,3-6,6-2) | Yosuke Watanuki |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yosuke Watanuki |
1-2 (77-65,63-77,4-6) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
2-0 (6-4,7-5) | Benoit Paire |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sebastian Korda |
3-0 (6-2,7-5,6-4) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
3-0 (6-3,6-3,6-2) | Arthur Rinderknech |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang