Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 1149 | 0-1 | 0 | $ 402,501 |
Đôi nữ | 21 | 32-23 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 1097 | 5-31 | 0 | $ 3,165,333 |
Đôi nữ | 5 | 395-267 | 19 |
Giao bóng
- Lỗi kép 3
- Thắng Games Giao Bóng 30%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 39%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
WTA-Đôi-Zhengzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-0) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (6-3,0-6,4-10) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (7-5,6-4) | Magda Linette Peyton Stearns |
W | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (6-1,6-4) | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 2 | Storm Sanders Elise Mertens |
0-2 (1-6,2-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Sorana-Mihaela Cirstea Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (3-6,4-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Asian Games Tennis. (Cứng) | ||||||
Chung kết | Ya-Hsuan Lee En Shuo Liang |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Chan Y. |
W | ||
Bán kết | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
0-2 (2-6,2-6) | Hao-Ching Chan Chan Y. |
W | ||
Tứ kết | Eudice Chong Hong Yi Cody Wong |
0-2 (3-6,4-6) | Hao-Ching Chan Chan Y. |
W | ||
Vòng 2 | Martaa Chogsomjav Martaa Chogsomjav |
0-2 (0-6,3-6) | Hao-Ching Chan Chan Y. |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hao-Ching Chan Chan Y. |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (6-4,3-6,2-10) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sophie Chang Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
0-2 (5-7,1-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (3-6,77-65,8-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
Tứ kết | Makoto Ninomiya Sabrina Santamaria |
1-2 (6-4,64-77,3-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (6-2,2-6,11-9) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (6-2,4-6,5-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
0-2 (3-6,4-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 2 | Jennifer Brady Asia Muhammad |
0-2 (5-7,2-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Magda Linette Bernarda Pera |
0-2 (2-6,4-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
2-0 (77-65,7-5) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexa Guarachi Monica Niculescu |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Sloane Stephens |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,6-4) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Angela Kulikov |
0-2 (3-6,2-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (3-6,6-3,8-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (5-7,4-6) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Heather Watson |
2-0 (6-3,6-4) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
L | ||
Vòng 3 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-1 (7-5,5-7,6-1) | Alize Cornet Diane Parry |
W | ||
Vòng 2 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-0 (77-63,6-3) | Timea Babos Anna Danilina |
W | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Hao-Ching Chan |
2-1 (65-77,77-65,6-4) | Aliona Bolsova Zadoinov Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (77-65,0-6,6-10) | Yi-Fan Xu Zhaoxuan Yang |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (6-4,5-7,10-8) | Su-Wei Hsieh Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Marketa Vondrousova |
2-1 (79-67,4-6,12-10) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Barbora Strycova |
2-1 (1-6,6-2,10-3) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (3-6,7-5,10-2) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
L | ||
Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Tereza Mihalikova |
0-2 (5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-0 (6-3,711-69) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,65-77) | Leylah Annie Fernandez Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
1-2 (4-6,77-64,1-10) | Veronika Kudermetova Liudmila Samsonova |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (6-1,4-6,10-4) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-0 (77-65,79-67) | Anna Kalinskaya Marketa Vondrousova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alexandra Panova |
0-2 (1-6,610-712) | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (5-7,1-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
2-1 (77-65,1-6,12-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
1-2 (6-3,2-6,8-10) | Luisa Stefani Shuai Zhang |
L | ||
Bán kết | Desirae Krawczyk Giuliana Olmos |
1-2 (4-6,6-2,3-10) | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Belinda Bencic Elise Mertens |
W | ||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (64-77,5-7) | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Hua Hin (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-1,78-66) | Xinyu Wang Lin Zhu |
W | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
2-1 (1-6,6-4,10-7) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
W | ||
Tứ kết | Ellen Perez Tamara Zidansek |
0-2 (2-6,4-6) | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 1 | Erin Routliffe Xiyu Wang |
0-2 (1-6,5-7) | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
0-2 (1-6,1-6) | Cori Gauff Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 3 | Anhelina Kalinina Alison Van Uytvanck |
0-2 (3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
0-2 (3-6,3-6) | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
Vòng 1 | Alize Cornet Samantha Stosur |
0-2 (3-6,4-6) | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
0-2 (5-7,5-7) | Miriam Kolodziejova Marketa Vondrousova |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lidziya Marozava Aryna Sabalenka |
2-1 (4-6,6-1,10-5) | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hao-Ching Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Hua Hin |
2019 | Đôi | 3 | Hobart,Viking International Eastbourne,Hiroshima |
2018 | Đôi | 1 | Dubai |
2017 | Đôi | 2 | Hồng Kông,Taipei Chall. Nữ |
2016 | Đôi | 1 | Hồng Kông |
2015 | Đôi | 3 | PTT Pattaya Open,Nurnberg,Tokyo |
2014 | Đôi | 1 | BMW Malaysian Open |
2013 | Đôi | 2 | Estoril Open,Shenzhen |