Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 470,342 |
Đôi nữ | 12 | 34-26 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 182 | 230-199 | 0 | $ 2,445,466 |
Đôi nữ | 27 | 488-301 | 19 |
Giao bóng
- Aces 1
- Số lần đối mặt với Break Points 21
- Lỗi kép 20
- Số lần cứu Break Points 33%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 25
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
- Thắng Games Giao Bóng 33%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 27%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 44%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 26
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 58%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 22
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Shuko Aoyama Ena Shibahara |
1-2 (6-4,2-6,6-10) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | |||
Storm Sanders Elise Mertens |
2-0 (6-4,6-2) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | |||
Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (7-5,6-2) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | |||
WTA-Đôi-Zhengzhou (Cứng) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Bán kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-1 (6-3,5-7,10-8) | Veronika Kudermetova Liudmila Samsonova |
W | ||
Tứ kết | Maria Camila Osorio Serrano Diana Shnaider |
1-2 (6-3,2-6,7-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Latisha Chan Ulrikke Eikeri |
1-2 (6-4,1-6,6-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nadiya Kichenok Monica Niculescu |
2-0 (6-3,6-3) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
1-2 (65-77,6-1,6-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
1-2 (77-64,5-7,4-10) | Caroline Dolehide Asia Muhammad |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Danielle Rose Collins Coco Vandeweghe |
2-1 (7-5,4-6,10-7) | Shuko Aoyama Zhaoxuan Yang |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-1,3-6,2-10) | Shuko Aoyama Zhaoxuan Yang |
W | ||
Vòng 1 | Alexa Guarachi Monica Niculescu |
0-2 (1-6,5-7) | Shuko Aoyama Zhaoxuan Yang |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
1-2 (68-710,6-3,3-6) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
L | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (6-2,2-6,11-9) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-4,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-1 (6-4,4-6,13-11) | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
W | ||
Bán kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (77-64,77-62) | Latisha Chan Zhaoxuan Yang |
W | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Laura Siegemund Vera Zvonareva |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Lidziya Marozava Ingrid Gamarra Martins |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Alexa Guarachi Monica Niculescu |
2-0 (6-3,6-1) | Shuko Aoyama Gabriela Dabrowski |
L | ||
Tứ kết | Jennifer Brady Madison Keys |
1-2 (1-6,6-3,7-10) | Shuko Aoyama Gabriela Dabrowski |
W | ||
Vòng 1 | Ingrid Neel Erin Routliffe |
0-2 (3-6,2-6) | Shuko Aoyama Gabriela Dabrowski |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Iryna Shymanovich |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,5-7) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (4-6,5-7) | Yana Sizikova Kimberley Zimmermann |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Viktoria Kuzmova Tereza Mihalikova |
0-2 (3-6,3-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Bán kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-4,6-3) | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
W | ||
Tứ kết | Ekaterina Alexandrova Zhaoxuan Yang |
1-2 (7-5,64-77,8-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Alexandra Panova |
0-2 (3-6,3-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Bondar Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (7-5,6-4) | Ekaterina Alexandrova Anastasia Potapova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Miriam Kolodziejova Tereza Mihalikova |
2-1 (6-4,3-6,10-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 1 | Myrtille Georges Joanna Tomera |
0-2 (0-6,1-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (77-65,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Anastasia Potapova |
0-2 (3-6,3-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Alexa Guarachi Erin Routliffe |
0-2 (3-6,4-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-0,6-1) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Irina Begu Anhelina Kalinina |
2-1 (3-6,6-1,10-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-2) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Tứ kết | Magda Linette Caty McNally |
1-2 (4-6,6-3,8-10) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-1 (3-6,6-4,10-8) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
0-2 (64-77,4-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zhaoxuan Yang Vera Zvonareva |
2-1 (2-6,6-2,16-14) | Shuko Aoyama Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Makoto Ninomiya |
2-1 (6-1,2-6,10-5) | Sofia Kenin Ekaterina Yashina |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Shuai Zhang |
2-0 (6-0,6-4) | Shuko Aoyama Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Kirsten Flipkens Laura Siegemund |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Shuko Aoyama Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
1-2 (6-3,2-6,8-10) | Luisa Stefani Shuai Zhang |
L | ||
Bán kết | Desirae Krawczyk Giuliana Olmos |
1-2 (4-6,6-2,3-10) | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Belinda Bencic Elise Mertens |
W | ||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (64-77,5-7) | Shuko Aoyama Hao-Ching Chan |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-3) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Bán kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-2,79-67) | Cori Gauff Jessica Pegula |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-3,6-3) | Caroline Dolehide Anna Kalinskaya |
W | ||
Vòng 3 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
0-2 (2-6,67-79) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Nadiya Kichenok Kimberley Zimmermann |
0-2 (2-6,2-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Magda Linette Xiyu Wang |
1-2 (5-7,6-3,3-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
2-0 (7-5,6-4) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (7-5,6-0) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 1 | Nadiya Kichenok Kimberley Zimmermann |
0-2 (4-6,3-6) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang