Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nam | 14 | 41-21 | 0 | $ 2,703,137 |
Đôi nam | 585 | 2-4 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 2 | 413-273 | 8 | $ 24,700,429 |
Đôi nam | 3 | 54-75 | 0 |
Giao bóng
- Aces 4632
- Số lần đối mặt với Break Points 4024
- Lỗi kép 2349
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 8592
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 8459
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 4845
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Chung kết | Novak Djokovic |
2-0 (6-4,6-3) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-3,61-77,77-63) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 3 | Alexander Bublik |
0-2 (2-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-3,64-77,77-62) | Daniil Medvedev |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-2,64-77,6-3) | Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniil Medvedev |
2-1 (3-6,6-2,6-4) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-3,6-4) | Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
0-2 (67-79,3-6) | Andrey Rublev |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-0 (77-62,6-4) | Nicolas Jarry |
W | ||
Vòng 4 | Carlos Alcaraz |
1-2 (7-5,2-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
2-0 (78-66,6-4) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-4,6-3) | Aleksandar Vukic |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
1-2 (4-6,6-3,2-6) | Jannik Sinner |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (3-6,5-7) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
1-2 (6-2,64-77,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Bán kết | Alexander Zverev |
2-0 (6-3,77-62) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-4,6-1) | Christopher O'Connell |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-3,6-4) | Juan Pablo Varillas |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alexander Zverev |
3-1 (62-77,710-68,6-1,6-1) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Andy Murray |
0-3 (3-6,4-6,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Alex Molcan |
2-3 (711-69,77-65,1-6,5-7,69-711) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Zverev |
2-0 (6-2,6-2) | Grigor Dimitrov |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
0-2 (3-6,64-77) | Daniel Evans |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ugo Humbert |
W | ||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-4,6-3) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (78-66,6-2) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Nicolas Mahut |
1-2 (77-63,3-6,5-10) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Grigor Dimitrov |
1-3 (6-3,66-78,64-77,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-3 (2-6,3-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Ilya Ivashka |
0-3 (3-6,4-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Sho Shimabukuro |
0-3 (1-6,2-6,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Carlos Alcaraz |
2-0 (6-4,6-4) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-3,7-5) | Francisco Cerundolo |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-2,6-4) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Grigor Dimitrov |
0-3 (1-6,4-6,3-6) | Alexander Zverev |
L | ||
Vòng 3 | Daniel Altmaier |
0-3 (4-6,3-6,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
0-3 (64-77,3-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Timofey Skatov |
0-3 (0-6,3-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Nicolas Jarry |
2-0 (77-61,6-1) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (3-6,7-5,77-62) | Taylor Harry Fritz |
W | ||
Tứ kết | Christopher O'Connell |
1-2 (77-65,5-7,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Roberto Carballes Baena |
0-2 (1-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Novak Djokovic |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Stan Wawrinka |
0-2 (4-6,63-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Carlos Alcaraz |
2-0 (6-2,7-5) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Gregoire Barrere |
0-2 (66-78,62-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex De Minaur Grigor Dimitrov |
0-2 (66-78,65-77) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alex De Minaur |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Emilio Gomez |
0-2 (3-6,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
0-2 (64-77,4-6) | Jiri Lehecka |
L | ||
Vòng 1 | Ben Shelton |
1-2 (1-6,6-3,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-1 (77-63,64-77,10-5) | Grigor Dimitrov Hubert Hurkacz |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jannik Sinner |
2-0 (6-3,6-4) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-4,65-77,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Grigor Dimitrov Hubert Hurkacz |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jason Kubler |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Grigor Dimitrov |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Hubert Hurkacz |
2-0 (77-62,6-4) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
1-2 (5-7,6-3,66-78) | Alexander Bublik |
L | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-3,6-2) | Gijs Brouwer |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Bán kết | Daniil Medvedev |
2-0 (6-1,6-2) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-3,3-6,78-66) | Alex De Minaur |
W | ||
ATP-Đôi-Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Kevin Krawietz Tim Puetz |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Grigor Dimitrov Nicolas Mahut |
L | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
0-2 (64-77,65-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Nicolas Mahut |
2-0 (6-3,6-3) | Andreas Mies John Peers |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-3) | Aslan Karatsev |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
0-3 (67-79,3-6,4-6) | Novak Djokovic |
L | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
3-0 (6-3,6-2,6-0) | Laslo Djere |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
3-0 (77-63,7-5,6-2) | Aslan Karatsev |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2017 | Đơn | 4 | Brisbane International,Sofia,Cincinnati,Nitto ATP Finals |
2014 | Đơn | 3 | Acapulco,BRD Nastase Tiriac Trophy,London |
2013 | Đơn | 1 | Stockholm |