Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Đơn nữ | 57 | 24-17 | 0 | $ 827,881 |
Đôi nữ | 82 | 10-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 13 | 483-333 | 12 | $ 13,174,230 |
Đôi nữ | 21 | 235-167 | 6 |
Giao bóng
- Aces 1681
- Số lần đối mặt với Break Points 3866
- Lỗi kép 3050
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 5248
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 67%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 5283
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 38%
- Cơ hội giành Break Points 4184
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Katerina Siniakova |
2-0 (77-61,6-4) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-1 (7-5,1-6,6-1) | Beatriz Haddad Maia |
W | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-0,6-0) | Jana Fett |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mirra Andreeva |
2-0 (6-2,6-1) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Veronika Kudermetova |
2-1 (78-66,62-77,6-3) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Tứ kết | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-2,7-5) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Veronika Kudermetova Anastasia Pavlyuchenkova |
1-2 (6-0,4-6,6-10) | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Linda Noskova |
1-2 (3-6,6-4,0-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-1,6-1) | Donna Vekic |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Luisa Stefani |
1-2 (5-7,77-63,8-10) | Veronika Kudermetova Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Kalinskaya Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (1-6,4-6) | Jennifer Brady Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elina Svitolina |
2-1 (5-7,6-4,6-4) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-2,6-4) | Fiona Crawley |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anastasia Pavlyuchenkova Luisa Stefani |
0-2 (2-6,1-6) | Storm Sanders Elise Mertens |
L | ||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Xinyu Wang |
0-2 (3-6,4-6) | Anastasia Pavlyuchenkova Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (2-6,0-6) | Anastasia Pavlyuchenkova Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Danielle Rose Collins |
2-0 (6-3,6-1) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
WTA-Đơn -Grand Est Open 88 (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (3-6,3-6) | Arantxa Rus |
L | ||
Bán kết | Tereza Martincova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Tứ kết | Sara Errani |
0-2 (1-6,0-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 2 | Rosa Vicens Mas |
0-2 (4-6,64-77) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Amandine Hesse |
1-2 (3-6,6-1,67-79) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Karolina Muchova |
2-0 (7-5,6-2) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 4 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-1 (3-6,77-63,6-3) | Elise Mertens |
W | ||
Vòng 3 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-1 (4-6,6-3,6-0) | Anastasia Potapova |
W | ||
Vòng 2 | Liudmila Samsonova |
1-2 (6-4,5-7,5-7) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-2,6-2) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
WTA-Đơn -Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Anastasia Pavlyuchenkova |
1-2 (6-1,62-77,0-6) | Lauren Davis |
L | ||
Vòng 2 | Magda Linette |
0-2 (3-6,2-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-3,6-1) | Angelina Gabueva |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (2-6,3-6) | Viktoria Azarenka Beatriz Haddad Maia |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-0) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-1,6-1) | Sara Errani |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (4-6,3-6) | Daria Kasatkina |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-0,6-1) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoria Jimenez Kasintseva |
1-2 (1-6,77-65,67-79) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Monica Niculescu Kimberley Zimmermann |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
L | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (3-6,5-7) | Viktoria Azarenka |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-4) | Kirsten Flipkens Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
0-2 (2-6,67-79) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-0) | Latisha Chan Alexa Guarachi |
W | ||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,4-6) | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (0-6,1-6) | Camila Giorgi |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Luisa Stefani Taylor Townsend |
2-0 (7-5,77-63) | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
L | ||
Bán kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,5-7) | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
W | ||
Tứ kết | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-3) | Nicole Melichar-Martinez Samantha Stosur |
W | ||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova Elena Rybakina |
2-0 (77-65,6-2) | Ana Bogdan Angelina Gabueva |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
0-2 (5-7,4-6) | Jil Belen Teichmann |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang